Full Name: Santiago Malano
Tên áo: MALANO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 29, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2021 | Valletta | 78 |
Jul 5, 2016 | Valletta | 78 |
Jul 2, 2015 | Rangers de Talca | 78 |
Aug 10, 2013 | Deportes Temuco | 78 |
Jul 8, 2013 | Audax Italiano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rowen Muscat | TV(PC) | 33 | 78 | ||
3 | Enzo Ruiz | HV(PC) | 35 | 79 | ||
Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | |||
41 | Yenz Cini | GK | 30 | 73 | ||
Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 35 | 76 | |||
Fede Vega | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |||
5 | Goncalo Vieira | HV(PC) | 26 | 65 | ||
16 | Jake Galea | GK | 28 | 73 | ||
22 | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |