Full Name: Janusz Surdykowski
Tên áo: SURDYKOWSKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (May 4, 1986)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2023 | KP Starogard Gdański | 76 |
Mar 1, 2023 | KP Starogard Gdański | 76 |
Aug 22, 2022 | Radunia Stezyca | 76 |
Jul 12, 2021 | Radunia Stezyca | 76 |
Jun 19, 2018 | MKS Chojniczanka | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Damian Garbacik | HV(TC),DM(C) | 28 | 73 | ||
Bartlomej Kaldunski | GK | 19 | 63 |