Marcin WACHOWICZ

Full Name: Marcin WACHOWICZ

Tên áo: WACHOWICZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 44 (Feb 14, 1981)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2010Arka Gdynia78

Arka Gdynia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Martin DobrotkaMartin DobrotkaHV(PC)4070
7
Szymon SobczakSzymon SobczakF(C)3276
Sebastian KerkSebastian KerkAM(PTC),F(PT)3178
19
Michal RzuchowskiMichal RzuchowskiDM,TV(C)3176
29
Michal MarcjanikMichal MarcjanikHV(C)3080
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3479
27
João OliveiraJoão OliveiraAM,F(PT)2977
2
Marc NavarroMarc NavarroHV,DM(P)2978
77
Damian WęglarzDamian WęglarzGK2977
32
Przemysław StolcPrzemysław StolcHV,DM(PT)3076
23
Kike HermosoKike HermosoHV(C)2570
90
Julien CelestineJulien CelestineHV(C)2780
16
Adam RatajczykAdam RatajczykAM(PTC)2376
1
Jędrzej GrobelnyJędrzej GrobelnyGK2477
8
Alassane SidibeAlassane SidibeDM,TV,AM(C)2373
11
Dawid KocylaDawid KocylaAM(PT),F(PTC)2277
94
Dawid GojnyDawid GojnyHV,DM(PT)3070
14
Hide VitalucciHide VitalucciAM(PTC)2368
9
Tornike GaprindashviliTornike GaprindashviliHV,DM,TV,AM(P)2776
Dominick ZatorDominick ZatorHV(PC),DM,TV(P)3079
80
Zvonimir PetrovicZvonimir PetrovicTV(C),AM(PTC)2474
21
Kacper SkoraKacper SkoraAM(P),F(PC)2173
Marcel PredenkiewiczMarcel PredenkiewiczAM,F(PT)2163
Marcel SzymanskiMarcel SzymanskiF(C)2063
Diego PercanDiego PercanF(C)2376
34
Wiktor SawickiWiktor SawickiF(C)1865
35
Kamil JakubczykKamil JakubczykAM(TC)2070
Wojciech ZielinskiWojciech ZielinskiDM,TV(C)2067
31
Jakub StaniszewskiJakub StaniszewskiDM,TV(C)1970
Kamil GóreckiKamil GóreckiHV(C)2067