Valentine ATEM

Full Name: Valentine ATEM

Tên áo: ATEM

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 45 (Aug 26, 1979)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2011Neftçi PFK77
May 4, 2011Neftçi PFK77
Mar 28, 2008Neftçi PFK79
Mar 28, 2008Neftçi PFK79
Mar 28, 2008Neftçi PFK79

Neftçi PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)3080
8
Emin MahmudovEmin MahmudovDM,TV,AM(C)3378
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3480
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3176
6
Sessi D'AlmeidaSessi D'AlmeidaDM,TV(C)2980
90
Ramil SheydayevRamil SheydayevAM(PT),F(PTC)2982
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2980
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
Imad FarajImad FarajAM(PTC),F(PT)2679
88
Andriy ShtogrinAndriy ShtogrinAM(PT),F(PTC)2678
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2775
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2573
Ismayil ZulfuqarlyIsmayil ZulfuqarlyHV,DM,TV,AM(P)2476
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2275
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2173
14
Edvin KučEdvin KučHV,DM(C)3178
18
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2473
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060
47
Murad MammadovMurad MammadovAM,F(PT)1970