Full Name: Daniele Fiorentino
Tên áo: FIORENTINO
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Nov 4, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2018 | US Bitonto | 75 |
Dec 18, 2018 | US Bitonto | 75 |
Oct 26, 2013 | AS Martina Franca | 75 |
Apr 29, 2013 | AS Martina Franca | 75 |
Jul 20, 2012 | SSC Bari | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mirko Guadalupi | TV(T),AM(C) | 37 | 76 | |||
10 | Dani Espinar | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
Stefano Tarolli | GK | 26 | 73 | |||
Davide Zugaro de Matteis | HV,DM(PT) | 24 | 70 | |||
Francesco Basile | TV(C) | 21 | 63 | |||
Danilo Ventola | F(C) | 23 | 65 |