Full Name: Luca Antonini
Tên áo: ANTONINI
Vị trí: HV(PTC),DM,TV(T)
Chỉ số: 84
Tuổi: 42 (Aug 4, 1982)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(PTC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2016 | AC Prato | 84 |
Aug 3, 2016 | AC Prato | 84 |
Jun 2, 2016 | Ascoli Calcio | 84 |
Jun 1, 2016 | Ascoli Calcio | 84 |
Feb 8, 2016 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: US Livorno | 84 |
Feb 2, 2016 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: US Livorno | 86 |
Sep 4, 2015 | Ascoli Calcio | 86 |
Sep 1, 2015 | Genoa CFC | 86 |
Jun 24, 2015 | Genoa CFC | 86 |
Nov 27, 2014 | Genoa CFC | 87 |
Dec 25, 2013 | Genoa CFC | 87 |
Sep 6, 2013 | Genoa CFC | 87 |
Sep 2, 2013 | Genoa CFC | 89 |
Aug 15, 2013 | AC Milan | 89 |
Dec 19, 2012 | AC Milan | 89 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lorenzo Remedi | TV(PTC) | 33 | 79 | ||
![]() | Diego Conson | HV(C) | 35 | 77 | ||
13 | ![]() | Mattia Monticone | HV(C) | 30 | 77 | |
![]() | Riccardo Barbuti | F(TC) | 33 | 77 | ||
23 | ![]() | Giordano Trovade | TV(PC) | 26 | 72 | |
![]() | Alessandro Romairone | F(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Filippo Gemmi | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Federico Marigosu | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
![]() | Alessio Rossi | TV(PC) | 21 | 70 | ||
25 | ![]() | Giorgio Diana | HV(C) | 29 | 65 | |
8 | ![]() | Emanuele Matteucci | HV(PC) | 25 | 67 |