Full Name: Morgan Gould

Tên áo: GOULD

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 41 (Mar 23, 1983)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2020Supersport United77
Jul 14, 2020Supersport United77
Mar 14, 2019Supersport United78
Jan 1, 2019Supersport United79
Jul 14, 2018Kaizer Chiefs79
Feb 14, 2018Kaizer Chiefs80
Oct 14, 2013Kaizer Chiefs81
May 22, 2013Kaizer Chiefs82
May 16, 2013Kaizer Chiefs80
Sep 6, 2012Kaizer Chiefs80
May 31, 2012Kaizer Chiefs82

Supersport United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Onismor BhaseraOnismor BhaseraHV,DM,TV(T)3878
7
Bradley GroblerBradley GroblerF(C)3778
5
Siyanda XuluSiyanda XuluHV(C)3377
3
Thulani HlatshwayoThulani HlatshwayoHV(PC)3578
12
Lyle LakayLyle LakayHV,DM,TV,AM(T)3379
32
Washington ArubiWashington ArubiGK3978
Tashreeq MorrisTashreeq MorrisF(C)3075
20
Ricardo Goss
Mamelodi Sundowns
GK3080
15
Ronald PfumbidzaiRonald PfumbidzaiHV(TC),DM(T)3078
8
Siphesihle NdlovuSiphesihle NdlovuHV,DM(T),TV(TC)2877
11
Terrence DzvukamanjaTerrence DzvukamanjaAM,F(PTC)3078
Maliele PuleMaliele PuleAM,F(PT)3377
6
Phathutshedzo NangePhathutshedzo NangeDM,TV(C)3375
30
Samukelo XuluSamukelo XuluGK2465
38
Gape MoraloGape MoraloTV(C)2576
35
Selaelo RasebotjaSelaelo RasebotjaTV(C),AM(PTC)2375
26
Jesse DonnJesse DonnDM,TV,AM(C)2577
17
Ghampani LunguGhampani LunguAM(PT),F(PTC)2680
2
Nyiko MobbieNyiko MobbieHV,DM,TV(P)3080
23
Grant MargemanGrant MargemanDM,TV,AM(C)2679
43
Neo RapooNeo RapooHV,DM,TV(T)1965
5
Eric MbangossoumEric MbangossoumDM,TV(C)2477
28
Keenan BezuidenhoutKeenan BezuidenhoutAM(PT),F(PTC)2270
24
Risen AlbertRisen AlbertAM(PT),F(PTC)2266
Thabang MahlanguThabang MahlanguAM(PT),F(PTC)1966
Lucky MuthewiLucky MuthewiAM(PT),F(PTC)1865
Thabang MakuboThabang MakuboAM(PTC)2067
22
Jabu MatsioJabu MatsioAM,F(P)2166
37
Yandisa MfoloziYandisa MfoloziTV(C)2168
Lyema DopoloLyema DopoloHV(C)2170
13
Ime OkonIme OkonHV(C)2176