Full Name: Tibor Heffler
Tên áo: HEFFLER
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (May 17, 1987)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | FC Ajka | 76 |
Sep 29, 2022 | FC Ajka | 76 |
Mar 14, 2021 | FC Ajka | 76 |
Mar 9, 2021 | FC Ajka | 82 |
Mar 11, 2018 | Budapest Honvéd | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Márk Orosz | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
11 | Ádám Présinger | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
22 | Tamás Tajthy | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
27 | Ákos Szarka | F(C) | 33 | 75 | ||
25 | Bence Jagodics | HV(C) | 30 | 77 | ||
34 | Zsolt Tar | HV(C) | 31 | 75 | ||
12 | Dániel Horváth | GK | 28 | 74 | ||
14 | Bálint Gaál | AM(P),F(PC) | 32 | 75 | ||
7 | Filip Dragóner | AM,F(C) | 26 | 75 | ||
10 | Bálint Vogyicska | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
8 | Mihály Nagy | F(C) | 31 | 74 | ||
AM(P),F(PC) | 20 | 62 |