Full Name: Humberto Antonio Mendoza Quiñónez
Tên áo: MENDOZA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Oct 2, 1984)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 91
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2021 | San Francisco FC | 73 |
Nov 29, 2021 | San Francisco FC | 73 |
May 22, 2021 | Deportivo Llacuabamba | 73 |
Oct 6, 2020 | Deportivo Llacuabamba | 73 |
Dec 27, 2019 | Envigado | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Daniel Santa | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
29 | Carlos Rojas | F(PTC) | 25 | 75 | ||
10 | Jhamal Rodríguez | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | José Guerra | GK | 29 | 73 | ||
Isidoro Hinestroza | F(C) | 26 | 73 | |||
71 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 78 | |||
25 | Francisco Palacios | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
11 | Carlos Rivera | AM,F(C) | 21 | 76 |