Christian OCAÑA

Full Name: Christian Felipe Ocaña Téllez

Tên áo: OCAÑA

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Mar 18, 1992)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: 92

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 21, 2022Cafetaleros de Chiapas76
Apr 21, 2022Cafetaleros de Chiapas76
Apr 18, 2022Cafetaleros de Chiapas76
Jul 23, 2020Loros U. de C.76
Feb 29, 2020Loros U. de C.76
Oct 29, 2019Loros U. de C.75
Sep 30, 2016Loros U. de C.76
Apr 14, 2011Indios de Juárez76
Feb 15, 2010Indios de Juárez76
Feb 15, 2010Indios de Juárez76
Feb 15, 2010Cruz Azul76
Feb 15, 2010Cruz Azul76
Feb 15, 2010Cruz Azul76

Cafetaleros de Chiapas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Martín AbundizMartín AbundizF(C)2976
11
Neider BaronaNeider BaronaAM,F(PT)2775
7
Alan AcostaAlan AcostaAM(PT)2876
26
Jonatan BecerrilJonatan BecerrilTV(C)2870
Víctor MoraVíctor MoraHV,DM,TV(T)2573
19
Jacob MoralesJacob MoralesF(C)2673
16
Pedro HermidaPedro HermidaHV(C)2667
1
Obeth RojasObeth RojasGK2463
14
Luis AlonsoLuis AlonsoHV(C)2567
8
Manuel SibajaManuel SibajaTV,AM(C)2668
22
Luis ToscaLuis ToscaHV,DM(T)2663