Full Name: Carl Cort
Tên áo: CORT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 46 (Nov 1, 1977)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2013 | Tampa Bay Rowdies | 74 |
Dec 23, 2013 | Tampa Bay Rowdies | 74 |
Aug 13, 2012 | Tampa Bay Rowdies | 74 |
Aug 26, 2011 | Brentford | 74 |
Apr 2, 2009 | Brentford | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Manuel Arteaga | F(C) | 29 | 77 | ||
10 | Leo Fernandes | TV,AM(PTC) | 32 | 74 | ||
21 | Zachary Herivaux | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
33 | Aarón Guillen | HV(TC) | 30 | 73 | ||
3 | Forrest Lasso | HV(C) | 30 | 75 | ||
98 | Josh Pérez | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | ||
1 | Jordan Farr | GK | 29 | 68 | ||
22 | Jordan Doherty | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
27 | Pacifique Niyongabire | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | |||
5 | Joey Dezart | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
11 | Blake Bodily | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
12 | Eddie Munjoma | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
19 | Freddy Kleemann | HV(C) | 25 | 65 | ||
26 | Cal Jennings | F(C) | 26 | 73 | ||
17 | Daniel Crisostomo | DM,TV(C) | 27 | 75 |