Full Name: Dieudonné Owona
Tên áo: OWONA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Feb 28, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2017 | ES Wasquehal | 77 |
Oct 6, 2017 | ES Wasquehal | 77 |
Jul 1, 2016 | Maccabi Umm Al Fahm | 77 |
Jan 18, 2014 | Maccabi Umm Al Fahm | 77 |
Dec 30, 2013 | Beroe Stara Zagora | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Pollet | F(C) | 35 | 73 | ||
Anthony Rogie | DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
28 | Josué Albert | HV(C) | 32 | 73 | ||
24 | Yacouba Coulibaly | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 73 | ||
Jonathan Monteiro | GK | 32 | 74 | |||
Maxence Lescroart | DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
27 | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 21 | 65 |