Full Name: Mohamed Sobhy

Tên áo: SOBHY

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 43 (Aug 30, 1981)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2023Ismaily SC76
Nov 6, 2023Ismaily SC76
Nov 1, 2023Ismaily SC77
May 13, 2023Ismaily SC77
May 5, 2023Ismaily SC78
Feb 4, 2022Ismaily SC78
Jan 5, 2021Ismaily SC78
Dec 31, 2020Ismaily SC80
Jan 28, 2019Misr el Makasa80
Aug 4, 2017Misr el Makasa81
Dec 28, 2016Ismaily SC81
Mar 2, 2016Ismaily SC82
Aug 4, 2015Smouha SC82
Oct 22, 2014Smouha SC82
May 21, 2013Ismaily SC82

Ismaily SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ahmed AdelAhmed AdelGK3775
14
Hesham MohamedHesham MohamedDM,TV(C)3576
7
Ahmed el SheikhAhmed el SheikhAM(PTC)3278
30
Éric TraoréÉric TraoréTV(C),AM(PTC)2879
8
Mohamed BayoumiMohamed BayoumiAM(PTC)2474
4
Emad HamdiEmad HamdiDM,TV(C)3176
5
Mohamed AmmarMohamed AmmarHV(C)2573
2
Mohamed NasrMohamed NasrHV(C)2575
6
Mohamed HassanMohamed HassanDM(C)3175
33
Khaled Al-NabrisKhaled Al-NabrisF(C)2174
10
Mohamed AbdelsamiaMohamed AbdelsamiaAM(PTC)2574
17
Mohamed WagdiMohamed WagdiAM(PTC)2366
9
Marwan HamdiMarwan HamdiAM(PT),F(PTC)2372
15
Nader FaragNader FaragAM,F(T)2372
20
Abdallah el SaidAbdallah el SaidTV(C)2366
34
Abdallah MohamedAbdallah MohamedHV(C)2266
40
Mohamed EhabMohamed EhabHV,DM(T)2265
31
Abdallah GamalAbdallah GamalGK2265
16
Kamal el SayedKamal el SayedGK2565
11
Mohamed ZidanMohamed ZidanAM(PT),F(PTC)2364
22
Ali el MalawanyAli el MalawanyAM(PTC)2565
19
Abdelrahman el DahAbdelrahman el DahTV,AM(C)2573
12
Abdelkarim MostafaAbdelkarim MostafaHV(TC),DM(T)2264
3
Hatem SukarHatem SukarHV,DM,TV(T)2370