Full Name: Alexander Hauser
Tên áo: HAUSER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 81
Tuổi: 41 (Jun 23, 1984)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2013 | FC Wacker Innsbruck | 81 |
Jun 24, 2013 | FC Wacker Innsbruck | 81 |
Feb 18, 2011 | FC Wacker Innsbruck | 81 |
Mar 17, 2008 | FC Wacker Innsbruck | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 31 | 65 | |
8 | ![]() | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | |
![]() | Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | ![]() | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 | |
![]() | Florian Kopp | HV(C) | 24 | 75 |