Full Name: Miguel Ángel Ayala Valladares
Tên áo: AYALA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Jul 26, 1981)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2014 | Santiago Morning | 78 |
Sep 27, 2014 | Santiago Morning | 78 |
Oct 30, 2013 | Deportes Concepción | 78 |
Jan 19, 2012 | Deportes Temuco | 78 |
Jan 19, 2012 | Deportes Temuco | 80 |
Jun 20, 2011 | Rangers de Talca | 80 |
May 28, 2009 | Rangers de Talca | 82 |
May 28, 2009 | Deportes Iquique | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Fernando Manríquez | DM,TV(C) | 41 | 76 | |
3 | ![]() | Byron Guajardo | HV(PC),DM(C) | 33 | 75 | |
![]() | Alejandro Arana | GK | 27 | 74 | ||
![]() | Kevin Vásquez | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
25 | ![]() | Douglas Estay | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 76 | |
27 | ![]() | Matías Coronado | AM,F(T) | 22 | 68 | |
![]() | Pablo Pinto | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |