Mike TEMWANJERA

Full Name: Mike Temwanjera

Tên áo: TEMWANJERA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (May 21, 1982)

Quốc gia: Zimbabwe

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Lãnh đạo
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2016Bangkok United83
Feb 10, 2016Bangkok United83
Jul 20, 2014Bangkok United83
Mar 31, 2014CS Sporting Vaslui83
Sep 4, 2013CS Sporting Vaslui83
Mar 30, 2011CS Sporting Vaslui83
Mar 10, 2008CS Sporting Vaslui84

Bangkok United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gonçalves EvertonGonçalves EvertonHV(C)3579
30
Richairo ZivkovicRichairo ZivkovicF(C)2881
10
Bassel JradiBassel JradiTV(C),AM(PTC)3180
93
Mahmoud EidMahmoud EidAM(PT),F(PTC)3179
39
Pokklaw AnanPokklaw AnanDM,TV,AM(C)3480
4
Manuel BihrManuel BihrHV(C)3177
77
Luka AdžićLuka AdžićAM,F(PT)2679
2
Peerapat NotchaiyaPeerapat NotchaiyaHV,DM,TV,AM(T)3281
18
Thitiphan PuangchanThitiphan PuangchanTV,AM(C)3182
30
Anon AmornlerdsakAnon AmornlerdsakAM(PTC),F(PT)2774
26
Suphan ThongsongSuphan ThongsongHV(C)3080
25
Puttinan WannasriPuttinan WannasriHV(PTC)3276
28
Thossawat LimwannasthianThossawat LimwannasthianDM,TV,AM(C)3177
6
Nitipong SelanonNitipong SelanonHV,DM,TV(P)3179
1
Patiwat KhammaiPatiwat KhammaiGK3081
21
Pratama ArhanPratama ArhanHV,DM,TV,AM(T)2373
36
Jakkaphan PraisuwanJakkaphan PraisuwanHV(PC),DM(P)3078
34
Warut MekmusikWarut MekmusikGK3374
11
Passakorn BiaothungoiPassakorn BiaothungoiDM,TV(C)2567
24
Wanchai JarunongkranWanchai JarunongkranHV,DM,AM(T)2876
11
Rungrath PoomchantuekRungrath PoomchantuekAM(PTC)3278
19
Chayawat SrinawongChayawat SrinawongAM,F(PTC)3276
8
Wisarut ImuraWisarut ImuraDM,TV(C)2776
96
Boontawee ThepwongBoontawee ThepwongHV,DM(P)2975
27
Weerathep PomphanWeerathep PomphanHV,DM,TV(C)2880
16
Muhsen Al-GhassaniMuhsen Al-GhassaniAM,F(PC)2881
25
Supanut SuadsongSupanut SuadsongGK2670
51
Kritsada NontharatKritsada NontharatHV(PC)2470
14
Guntapon KeereeleangGuntapon KeereeleangAM(T),F(TC)2467
88
Supanut SudathipSupanut SudathipGK1863
88
Natcha PromsomboonNatcha PromsomboonDM,TV(C)2467
52
Wichan InaramWichan InaramHV(C)1763
58
Warakorn HuatwisetWarakorn HuatwisetHV(C)1963
72
Surachai BoonchareeSurachai BoonchareeHV,DM,TV(T)1863
54
Shunta HasegawaShunta HasegawaAM,F(C)2063
90
Philip FreyPhilip FreyDM,TV(C)1863
55
Napat KuttananNapat KuttananF(C)2063
17
Pakkapol MaimardPakkapol MaimardDM,TV(C),AM(TC)2363
18
Phuwadol PholsongkramPhuwadol PholsongkramGK2267