Full Name: Christopher Edmund Kirkland
Tên áo: KIRKLAND
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (May 2, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2016 | Bury | 78 |
Aug 26, 2016 | Bury | 78 |
Jul 1, 2016 | Bury | 78 |
Jun 27, 2016 | Bury | 80 |
May 21, 2016 | Preston North End | 80 |
Jan 14, 2016 | Preston North End | 80 |
Aug 17, 2015 | Preston North End | 82 |
Jul 27, 2015 | Sheffield Wednesday | 82 |
Jul 22, 2015 | Sheffield Wednesday | 84 |
Apr 27, 2014 | Sheffield Wednesday | 84 |
Dec 5, 2013 | Sheffield Wednesday | 85 |
Oct 22, 2013 | Sheffield Wednesday | 85 |
May 24, 2012 | Sheffield Wednesday | 85 |
Apr 5, 2012 | Wigan Athletic | 85 |
Nov 30, 2010 | Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Efe Ambrose | HV(PC) | 36 | 72 | ||
![]() | Billy Reeves | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Scott Duxbury | HV,DM,TV(T) | 30 | 65 | ||
![]() | Kyle Hayde | HV(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Connor Pye | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | ||
![]() | Ben Hockenhull | HV(C) | 23 | 65 |