Full Name: Richard Glynn Jones
Tên áo: JONES
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Sep 26, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2016 | FC Edmonton | 74 |
Jul 23, 2016 | FC Edmonton | 74 |
Jan 15, 2014 | FC Edmonton | 74 |
Oct 8, 2013 | Grimsby Town | 74 |
Sep 26, 2013 | Grimsby Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ramón Soria | HV(TC) | 35 | 73 | ||
7 | Mastanabal Kacher | TV,AM(PT) | 28 | 73 |