Full Name: Dmitri Kombarov

Tên áo: KOMBAROV

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (Jan 22, 1987)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Movement
Dốc bóng
Chuyền
Stamina
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2021Krylia Sovetov Samara82
Aug 2, 2021Krylia Sovetov Samara82
Jul 2, 2021Krylia Sovetov Samara85
Sep 10, 2019Krylia Sovetov Samara85
Sep 10, 2019Krylia Sovetov Samara85
Aug 30, 2019Krylia Sovetov Samara87
Jun 19, 2019Spartak Moskva87
Apr 23, 2019Spartak Moskva87
Apr 17, 2019Spartak Moskva88
Apr 16, 2018Spartak Moskva88
Jul 17, 2016Spartak Moskva89
Feb 26, 2014Spartak Moskva89
Feb 17, 2013Spartak Moskva89
Jan 5, 2013Spartak Moskva89
Jan 5, 2013Spartak Moskva89

Krylia Sovetov Samara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sergey PesyakovSergey PesyakovGK3682
11
Roman EzhovRoman EzhovAM,F(PT)2783
4
Aleksandr SoldatenkovAleksandr SoldatenkovHV(C)2885
8
Maksim VityugovMaksim VityugovDM,TV(C)2782
1
Ivan LomaevIvan LomaevGK2682
39
Evgeniy FrolovEvgeniy FrolovGK3776
20
Amar RahmanovićAmar RahmanovićTV,AM(C)3083
7
Dmitriy TsypchenkoDmitriy TsypchenkoF(C)2580
18
Denis YakubaDenis YakubaDM,TV(C)2876
3
Thomás GaldamesThomás GaldamesHV(TC),DM(T)2683
23
Glenn BijlGlenn BijlHV(P),DM,TV(C)2983
21
Dmytro IvanisenyaDmytro IvanisenyaHV,DM(C)3178
22
Fernando CostanzaFernando CostanzaHV(P),DM,TV(PC)2684
15
Nikolay RasskazovNikolay RasskazovHV,DM,TV(P)2783
5
Dominik OrozDominik OrozHV(C)2478
Anton Zinkovskiy
Spartak Moskva
AM(PTC)2883
24
Roman EvgenjevRoman EvgenjevHV(C)2683
81
Bogdan OvsyannikovBogdan OvsyannikovGK2675
95
Ilya GaponovIlya GaponovHV(C)2779
13
Ivan SergeevIvan SergeevF(C)2985
34
Luka Gagnidze
Dynamo Moskva
TV,AM(C)2282
73
Vladislav ShitovVladislav ShitovAM,F(PTC)2180
25
Kirill PecheninKirill PecheninHV,DM,TV(T)2780
6
Sergey BabkinSergey BabkinTV(C),AM(PTC)2282
19
Ivan OleynikovIvan OleynikovAM(PTC),F(PT)2683
28
Igor Dmitriev
Spartak Moskva
TV,AM(PT)2080
65
Ilya GribakinIlya GribakinHV(C)2170
92
Pavel PopovPavel PopovF(C)2273
17
Ulvi Babaev
Dynamo Moskva
AM(PT),F(PTC)2073