Full Name: Erik EDMAN
Tên áo: EDMAN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 84
Tuổi: 46 (Nov 8, 1978)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2011 | Helsingborgs IF | 84 |
Aug 12, 2011 | Helsingborgs IF | 84 |
Mar 25, 2010 | Helsingborgs IF | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Andreas Landgren | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Rasmus Jönsson | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Cole Alexander | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
44 | ![]() | Thomas Rogne | HV(C) | 35 | 78 | |
13 | ![]() | Wilhelm Loeper | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | |
25 | ![]() | Adam Hellborg | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
![]() | F(C) | 24 | 76 | |||
![]() | Charlie Weberg | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Max Svensson | TV,AM(PT) | 27 | 79 | ||
![]() | Taylor Silverholt | AM,F(C) | 24 | 74 | ||
![]() | Jon Birkfeldt | HV(PC) | 29 | 77 | ||
28 | ![]() | Victor Blixt | HV,DM,TV(P) | 22 | 66 | |
40 | ![]() | Nils Arvidsson | GK | 22 | 65 | |
![]() | Samuel Asoma | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
33 | ![]() | Amar Muhsin | F(C) | 27 | 77 | |
![]() | Max Herman Bjurström | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
![]() | Simon Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
![]() | Wilhelm Nilsson | HV(TC) | 27 | 75 | ||
41 | ![]() | Lukas Kjellnas | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
19 | ![]() | Benjamin Örn | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 |