Full Name: Juan Huerta
Tên áo: HUERTA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jul 22, 1980)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2015 | CSYD Flandria | 80 |
Sep 20, 2015 | CSYD Flandria | 80 |
Mar 29, 2015 | CSYD Flandria | 80 |
Sep 21, 2010 | Almirante Brown | 80 |
Sep 21, 2010 | San Luis de Quillota | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gonzalo Papa | DM,TV(C) | 34 | 76 | |||
Marcos Miers | HV(TC) | 34 | 76 | |||
Mauro Bellone | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Alejandro Gagliardi | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |||
Martín Perafán | GK | 37 | 78 | |||
Franco Canever | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 78 | |||
Martín Comachi | F(C) | 32 | 77 | |||
Marcos Rivadero | HV,DM(C) | 31 | 78 | |||
Tomás Figueroa | GK | 29 | 72 | |||
F(C) | 25 | 75 | ||||
Alejandro Altuna | TV(C) | 32 | 77 | |||
6 | Iván Becker | DM,TV(C) | 32 | 65 |