Full Name: Marcos Alejandro Rivadero Montenegro
Tên áo: RIVADERO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Oct 9, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 75
CLB: CSYD Flandria
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2023 | CSYD Flandria | 78 |
Feb 23, 2021 | Defensores de Belgrano | 78 |
May 20, 2020 | CA Mitre SdE | 78 |
Mar 19, 2019 | Belgrano | 78 |
Jan 8, 2019 | Gimnasia de Mendoza | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gonzalo Papa | DM,TV(C) | 34 | 76 | |||
Marcos Miers | HV(TC) | 34 | 76 | |||
Mauro Bellone | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Alejandro Gagliardi | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |||
Martín Perafán | GK | 37 | 78 | |||
Franco Canever | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 78 | |||
Martín Comachi | F(C) | 32 | 77 | |||
Marcos Rivadero | HV,DM(C) | 31 | 78 | |||
Tomás Figueroa | GK | 29 | 72 | |||
F(C) | 25 | 75 | ||||
Alejandro Altuna | TV(C) | 32 | 77 | |||
6 | Iván Becker | DM,TV(C) | 32 | 65 |