Full Name: Marcos Alejandro Rivadero Montenegro
Tên áo: RIVADERO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Oct 9, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2025 | CSYD Flandria | 78 |
Feb 15, 2023 | CSYD Flandria | 78 |
Feb 23, 2021 | Defensores de Belgrano | 78 |
May 20, 2020 | CA Mitre SdE | 78 |
Mar 19, 2019 | Belgrano | 78 |
Jan 8, 2019 | Gimnasia de Mendoza | 78 |
Dec 2, 2018 | Belgrano | 78 |
Dec 1, 2018 | Belgrano | 78 |
Jan 19, 2018 | Belgrano đang được đem cho mượn: Villa Dálmine | 78 |
Oct 23, 2017 | Belgrano | 78 |
Mar 27, 2017 | Belgrano đang được đem cho mượn: Guillermo Brown | 78 |
Mar 22, 2017 | Belgrano đang được đem cho mượn: Guillermo Brown | 77 |
Sep 29, 2016 | Belgrano | 77 |
Sep 28, 2016 | Belgrano đang được đem cho mượn: Guillermo Brown | 77 |
Jul 6, 2016 | Belgrano đang được đem cho mượn: Universidad San Martin Porres | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tomás Figueroa | GK | 29 | 72 | ||
![]() | TV(C) | 22 | 68 |