Full Name: Ryan Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 39 (Mar 15, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2017 | Stafford Rangers | 65 |
Feb 2, 2017 | Stafford Rangers | 65 |
Jan 9, 2015 | Stafford Rangers | 65 |
Mar 15, 2012 | Stafford Rangers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
A J Leitch-Smith | AM,F(C) | 34 | 65 | |||
Jake Moult | DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
Andrew Burns | HV(PC) | 30 | 71 | |||
Alex Harvey | DM,TV(C) | 34 | 69 | |||
Nathan Blissett | F(C) | 33 | 68 | |||
Tom Tonks | TV(C) | 32 | 63 | |||
Luke Pilling | GK | 26 | 66 | |||
TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 60 | ||||
Tyreece Onyeka | F(C) | 22 | 60 | |||
Joe Dunne | HV(C) | 22 | 63 | |||
Joe Willis | TV(C) | 22 | 60 | |||
Niah Payne | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |