Full Name: Mikel Arruabarrena Aranbide
Tên áo: ARRUABARRENA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (Feb 9, 1983)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2018 | Pontevedra CF | 82 |
Nov 9, 2018 | Pontevedra CF | 82 |
Jan 23, 2018 | CF Fuenlabrada | 82 |
Aug 31, 2016 | AEL Limassol | 82 |
Jul 16, 2016 | Eastern AA | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Victor Vázquez | HV(C) | 34 | 75 | ||
18 | Gonzalo Bueno | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Yelko Pino | TV,AM,F(C) | 27 | 78 | ||
8 | Borja Domínguez | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
7 | Álex González | TV,AM(T) | 34 | 75 | ||
20 | Eneko Zabaleta | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
2 | Ángel Bastos | HV,DM,TV(P) | 31 | 79 |