7
Artur ZAKHARYAN

Full Name: Artur Zakharyan

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Aug 14, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Stade Briochin

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Stade Briochin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Benjamin AngouaBenjamin AngouaHV(PC)3876
30
Franck L'HostisFranck L'HostisGK3575
22
Karim AchahbarKarim AchahbarAM,F(C)2973
25
Julien BenhaimJulien BenhaimHV(T),DM,TV(TC)2873
6
Guillaume BeghinGuillaume BeghinDM,TV(C)2876
Dialy NdiayeDialy NdiayeGK2670
24
Christian KonanChristian KonanAM(PT),F(PTC)2667
5
Hugo BoudinHugo BoudinHV(C)3374
Mattéo RabuelMattéo RabuelHV(C)2575
10
Léo YobéLéo YobéDM,TV,AM(C)2670
17
Boubacar DiakhabyBoubacar DiakhabyAM(PTC)2365
3
Léo RouilleLéo RouilleHV(T),DM,TV(TC)2165
1
Estéban CrespelEstéban CrespelGK2363
8
Madigoundo DiakitéMadigoundo DiakitéHV,DM,TV(T)3170
7
Artur ZakharyanArtur ZakharyanTV,AM(PC)2773
21
Florian BeurelFlorian BeurelTV(C)2563
11
Stan JannoStan JannoF(C)2372