73
Pavlo SALVAROVSKYI

Full Name: Pavlo Salvarovskyi

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 22 (Jul 12, 2002)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Revera 1908

Squad Number: 73

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Revera 1908 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Dmytro KosachDmytro KosachGK2065
12
Dmytro BezkorovaynyiDmytro BezkorovaynyiGK1760
23
Volodymyr SharunVolodymyr SharunGK2163
4
Vasyl BurtnykVasyl BurtnykHV(C)2263
5
Vadym KonovalovVadym KonovalovHV(TC)2262
48
Artur YanataArtur YanataHV(TC)2962
73
Pavlo SalvarovskyiPavlo SalvarovskyiHV(C)2262
21
Bogdan MaksymenkoBogdan MaksymenkoHV,DM,TV(T)1962
2
Kostyantyn ShkolnyiKostyantyn ShkolnyiHV,DM,TV(PT)2363
10
Taras BoykoTaras BoykoHV(P),DM,TV(PC)3063
47
Adrian RyzhkoAdrian RyzhkoDM,TV(C)1760
8
Ilya TsurkanIlya TsurkanTV,AM(C)2362
26
Artem TsurupinArtem TsurupinDM,TV(C)3263
6
Maksym AndrusyakMaksym AndrusyakDM,TV(C)2063
20
Andriy DrekaloAndriy DrekaloTV,AM(C)1962
19
Yuriy LashchukYuriy LashchukTV,AM(P)1760
7
Oleksandr-Ivan PashchakOleksandr-Ivan PashchakTV,AM(C)2162
17
Igor NeledvaIgor NeledvaTV,AM(C)2262
18
Dmytro GumenyakDmytro GumenyakAM(PT),F(PTC)2462
11
Dmytro ShostakDmytro ShostakAM(T),F(TC)2162
13
Andriy DemyanchukAndriy DemyanchukF(C)1862
14
Dmytro GrynykDmytro GrynykF(C)1660
22
Maksym UgrynyukMaksym UgrynyukAM(T),F(TC)1963