Full Name: Dylan Rose
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Apr 20, 2006)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: Sydney FC
On Loan at: Sydney FC II
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Alen Harbas | F(C) | 21 | 67 | |
27 | ![]() | Lachlan Middleton | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | |
36 | ![]() | Mathias Macallister | F(C) | 18 | 63 | |
31 | ![]() | Joseph Calusic | HV(TC) | 21 | 67 | |
10 | ![]() | Taye Hedley | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | |
35 | ![]() | Jay Maltz | DM,TV(C) | 17 | 63 | |
42 | ![]() | Kyle Shaw | HV(C) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Corey Cronin | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 63 | |
26 | ![]() | Dylan Rose | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 |