Full Name: Burak Yılmaz

Tên áo: YILMAZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 39 (Jul 15, 1985)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Dứt điểm
Stamina
Penalties
Tốc độ
Điều khiển
Sức mạnh
Chọn vị trí
Cần cù
Đá phạt

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Burak Yilmaz

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2023Fortuna Sittard85
May 28, 2023Fortuna Sittard85
May 23, 2023Fortuna Sittard86
Jan 25, 2023Fortuna Sittard86
Jan 19, 2023Fortuna Sittard87

Fortuna Sittard Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ivo PintoIvo PintoHV,DM,TV(P)3480
50
Ante ErcegAnte ErcegAM,F(PTC)3578
15
Oğuzhan ÖzyakupOğuzhan ÖzyakupTV,AM(C)3282
35
Mitchell DijksMitchell DijksHV,DM,TV(T)3183
10
Alen HalilovićAlen HalilovićAM(PTC),F(PT)2882
1
Luuk KoopmansLuuk KoopmansGK3276
7
Kristoffer PetersonKristoffer PetersonAM(PTC),F(PT)3081
26
Samuel BastienSamuel BastienDM,TV,AM(C)2882
31
Mattijs Branderhorst
FC Utrecht
GK3082
19
Arianit FeratiArianit FeratiTV(C),AM(PTC)2780
23
Alessio da CruzAlessio da CruzAM,F(PTC)2781
9
Kaj SierhuisKaj SierhuisF(C)2683
85
Úmaro EmbalóÚmaro EmbalóAM(PT),F(PTC)2378
Mouhamed BelkheirMouhamed BelkheirAM,F(PTC)2576
28
Josip MitrovicJosip MitrovicAM(PTC),F(PT)2480
4
Shawn AdewoyeShawn AdewoyeHV(C)2482
33
Ezequiel Bullaude
Feyenoord
TV(C),AM(PC)2483
14
Rodrigo GuthRodrigo GuthHV(C)2483
19
Rémy VitaRémy VitaHV,DM,TV(T)2380
8
Jasper DahlhausJasper DahlhausTV,AM(PT)2377
6
Syb van OtteleSyb van OtteleHV,DM(C)2278
32
Loreintz RosierLoreintz RosierDM,TV(C)2682
20
Édouard MichutÉdouard MichutTV,AM(C)2180
11
Makan AikoMakan AikoTV,AM(PT)2375
Krystian BoreckiKrystian BoreckiTV(C)2065
Sofiane Et TaïbiSofiane Et TaïbiHV(C)2065
5
Darijo GrujcicDarijo GrujcicHV(C)2577
Milan RobberechtsMilan RobberechtsAM,F(P)2073
80
Ryan FossoRyan FossoDM,TV(C)2272
17
Onur DemirOnur DemirAM(PT),F(PTC)2265
16
Boaz BroekmansBoaz BroekmansGK1863
Niels MartensNiels MartensGK2062
71
Ramazan BayramRamazan BayramGK2063
37
Daan BisschopsDaan BisschopsHV(C)1963
21
Robyn EsajasRobyn EsajasHV,DM,TV,AM(T)2265
77
Luka TunjićLuka TunjićAM(PTC),F(PT)1965
39
Hasip KorkmazyurekHasip KorkmazyurekDM,TV,AM(C)2165
38
Tristan SchenkhuizenTristan SchenkhuizenDM,TV(C)2063
27
Sjors-Lowis HermsenSjors-Lowis HermsenAM(PT),F(PTC)1765