Full Name: Hamza Issa
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Sep 11, 1999)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 60
CLB: Hilal Al Quds
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Baraa Kharoub | GK | 27 | 73 | |
27 | ![]() | Mohammed Khalil | HV(TC) | 27 | 74 | |
17 | ![]() | Samer Jondi | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |
23 | ![]() | Mohammed Darwish | DM,TV(C) | 34 | 75 | |
11 | ![]() | Samer Zubaida | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
21 | ![]() | Mohammed Farraj | AM,F(PT) | 26 | 70 | |
99 | ![]() | Hamza Issa | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |