Full Name: Mohammed Abdulkarim Mohammed Khalil
Tên áo: KHALIL
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Apr 5, 1998)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Hilal Al Quds
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Hilal Al Quds | 74 |
Jan 24, 2024 | Hilal Al Quds | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baraa Kharoub | GK | 26 | 73 | ||
27 | Mohammed Khalil | HV(TC) | 26 | 74 | ||
17 | Samer Jondi | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
Ameed Sawafta | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 70 | |||
23 | Mohammed Darwish | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Samer Zubaida | TV,AM(C) | 23 | 70 |