Full Name: Sofian Chahed
Tên áo: CHAHED
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (Apr 18, 1983)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2014 | FSV Frankfurt | 82 |
Oct 13, 2014 | FSV Frankfurt | 82 |
May 9, 2014 | Hannover 96 | 82 |
Dec 13, 2013 | Hannover 96 | 84 |
Aug 6, 2013 | Hannover 96 | 85 |
Jan 7, 2013 | Hannover 96 | 85 |
May 29, 2012 | Hannover 96 | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Cas Peters | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |
7 | ![]() | Ahmed Azaouagh | TV(PC) | 30 | 72 | |
26 | ![]() | Noah Awassi | HV(C) | 27 | 70 | |
5 | ![]() | José-Junior Matuwila | HV(TC) | 33 | 73 | |
14 | ![]() | Lukas Hupfauf | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
10 | ![]() | Onur Ünlücifci | TV(C) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Tim Weissmann | HV(TC) | 27 | 74 | |
1 | ![]() | Justin Ospelt | GK | 25 | 74 | |
13 | ![]() | Elias Oubella | HV,DM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Gwang-In Lee | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
3 | ![]() | Jan Erik Eichhorn | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 65 | |
28 | ![]() | Leonhard von Schroetter | HV(PC) | 25 | 72 |