Full Name: Nabil Dirar

Tên áo: DIRAR

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Aug 26, 1986)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2023SCC Mohammédia76
Apr 25, 2023SCC Mohammédia76
Apr 19, 2023SCC Mohammédia78
Jan 8, 2023SCC Mohammédia78
Jan 4, 2023SCC Mohammédia80
Nov 16, 2022SCC Mohammédia80
Sep 9, 2022SCC Mohammédia80
Feb 4, 2022Kasimpaşa SK80
Jan 13, 2022Kasimpaşa SK80
Jan 7, 2022Kasimpaşa SK83
Sep 8, 2021Kasimpaşa SK83
Aug 20, 2021Fenerbahçe SK83
Jul 20, 2021Fenerbahçe SK83
Jul 15, 2021Fenerbahçe SK85
Jun 2, 2021Fenerbahçe SK85

SCC Mohammédia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Ismael BenktibIsmael BenktibTV,AM(C)2675
15
Hamza BahajHamza BahajHV(C)2775
55
Anas MoulhamiAnas MoulhamiHV,DM(C)2475
4
Zakaria DrouichZakaria DrouichHV,DM(PT)2476
25
Issouf TraoréIssouf TraoréHV,DM(C)2776
12
Tidiane DoumbouyaTidiane DoumbouyaDM,TV(C)2265
8
Taoufik SafsafiTaoufik SafsafiDM,TV(C)3374
16
Zakaria FatihiZakaria FatihiAM(P),F(PC)2670
29
Aziz EnnakhliAziz EnnakhliF(C)3575
9
Abderrazak EnnakoussAbderrazak EnnakoussF(C)2374
Amin TighazouiAmin TighazouiAM,F(PTC)3573