Full Name: Mate Ghvinianidze
Tên áo: GHVINIANIDZE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 38 (Dec 10, 1986)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2015 | PFC Sevastopol | 82 |
Apr 13, 2015 | PFC Sevastopol | 82 |
Jun 28, 2014 | PFC Sevastopol | 82 |
Nov 2, 2009 | TSV 1860 München | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Andrey Kiva | AM(PTC) | 35 | 77 | |
27 | ![]() | Oleg Solovych | HV(C) | 33 | 74 | |
22 | ![]() | Anton Golenkov | AM(PTC) | 35 | 78 | |
77 | ![]() | Aleksandr Smirnov | DM,TV(C) | 24 | 65 |