10
Levan PAPAVA

Full Name: Levan Papava

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Nov 2, 1993)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Gareji

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Gareji Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Luka KutaladzeLuka KutaladzeGK2470
21
Tornike DzebniauriTornike DzebniauriHV(T),DM,TV(TC)2573
9
Giorgi GogolashviliGiorgi GogolashviliF(C)2770
9
Sergo KukhianidzeSergo KukhianidzeF(C)2674
François EkongoloFrançois EkongoloAM(PT),F(PTC)2070
28
Lasha-Giorgi GurgenidzeLasha-Giorgi GurgenidzeGK2665
6
Jaba KasrelishviliJaba KasrelishviliHV(C)2672
5
Giorgi GabadzeGiorgi GabadzeHV(PC)3067
3
Irakli KamladzeIrakli KamladzeHV,DM,TV(C)2865
4
Sulkhan SvianadzeSulkhan SvianadzeHV(C)2367
2
Bachana MosashviliBachana MosashviliHV,DM,TV(T)2972
26
Ilia GulisashviliIlia GulisashviliHV(TC),DM,TV,AM(T)2367
12
Valeri OlkhoviValeri OlkhoviHV,DM,TV,AM(P)2672
13
Nikoloz GalakhvaridzeNikoloz GalakhvaridzeHV,DM,TV,AM(P)2872
8
Tamaz TsetskhladzeTamaz TsetskhladzeHV,DM,TV(C)2868
27
Teimuraz AleksidzeTeimuraz AleksidzeTV(C)2460
23
Luka TolordavaLuka TolordavaDM,TV,AM(C)2368
17
Giorgi VekuaGiorgi VekuaAM(PC),F(P)2867
40
Mate KometianiMate KometianiAM(T),F(TC)2468
7
Badri GogoberishviliBadri GogoberishviliTV(C),AM(PC)2267
Vakho BedoshviliVakho BedoshviliAM,F(P)2160
10
Levan PapavaLevan PapavaF(C)3172