1
Luka KUTALADZE

Full Name: Luka Kutaladze

Tên áo: KUTALADZE

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Apr 27, 2001)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Gareji

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025FC Gareji70
Mar 6, 2025FC Gareji65
Feb 26, 2025FC Gareji65
Sep 7, 2024Samgurali Tskhaltubo65
Jun 7, 2022Dinamo Tbilisi65

FC Gareji Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Franck-Yves Bambock
AEL Limassol
DM,TV(C)2980
1
Luka KutaladzeLuka KutaladzeGK2370
21
Tornike DzebniauriTornike DzebniauriHV(T),DM,TV(TC)2573
9
Giorgi GogolashviliGiorgi GogolashviliF(C)2770
François EkongoloFrançois EkongoloAM(PT),F(PTC)2070
28
Lasha-Giorgi GurgenidzeLasha-Giorgi GurgenidzeGK2665
6
Jaba KasrelishviliJaba KasrelishviliHV(C)2672
5
Giorgi GabadzeGiorgi GabadzeHV(PC)3067
3
Irakli KamladzeIrakli KamladzeHV,DM,TV(C)2865
4
Sulkhan SvianadzeSulkhan SvianadzeHV(C)2367
2
Bachana MosashviliBachana MosashviliHV,DM,TV(T)2872
26
Ilia GulisashviliIlia GulisashviliHV(TC),DM,TV,AM(T)2367
12
Valeri OlkhoviValeri OlkhoviHV,DM,TV,AM(P)2672
13
Nikoloz GalakhvaridzeNikoloz GalakhvaridzeHV,DM,TV,AM(P)2872
8
Tamaz TsetskhladzeTamaz TsetskhladzeHV,DM,TV(C)2868
27
Teimuraz AleksidzeTeimuraz AleksidzeTV(C)2360
23
Luka TolordavaLuka TolordavaDM,TV,AM(C)2368
7
Mishiko SardalishviliMishiko SardalishviliAM(PTC),F(PT)3267
17
Giorgi VekuaGiorgi VekuaAM(PC),F(P)2867
20
Moussa SamassaMoussa SamassaAM,F(T)2165
40
Mate KometianiMate KometianiAM(T),F(TC)2468
Vakho BedoshviliVakho BedoshviliAM,F(P)2160
10
Levan PapavaLevan PapavaF(C)3172