21
Pouria SHAHRABADI

Full Name: Pouria Shahrabadi

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Jun 15, 2006)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: Gol Gohar Sirjan

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Gol Gohar Sirjan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vagenin GustavoVagenin GustavoAM(PTC),F(PT)3380
34
Milad FakhreddiniMilad FakhreddiniHV,DM,TV(P)3480
9
Ali GhorbaniAli GhorbaniAM(PT),F(PTC)3477
5
Ousmane N'DongOusmane N'DongHV,DM(C)2576
8
Omid HamedifarOmid HamedifarHV,DM,TV(C)2479
1
Mohammadreza AkhbariMohammadreza AkhbariGK3282
2
Abolfazl RazzaghpourAbolfazl RazzaghpourHV,DM,AM(T),TV(TC)2781
5
Mehran GolzariMehran GolzariHV(PC),DM(C)3478
14
Amir JafariAmir JafariHV,DM,TV(T),AM(PT)2376
26
Masih ZahediMasih ZahediHV(PC)3279
10
Mehdi TikdariMehdi TikdariHV,DM,TV(P),AM(PT)2881
18
Ali AshouriAli AshouriAM(PTC)3679
4
Alireza AlizadehAlireza AlizadehHV,DM,TV(C)3282
90
Eric BocoumEric BocoumAM,F(C)2977
74
Arman AkvanArman AkvanHV(PC)3178
28
Saeed BagherpasandSaeed BagherpasandF(C)3376
73
Farzin GarousianFarzin GarousianGK3277
20
Majid EydiMajid EydiHV,DM,TV,AM(P)2879
17
Masoud KazemayniMasoud KazemayniHV,DM,TV,AM(P)2777
97
Amirreza EslamtalabAmirreza EslamtalabAM,F(PT)2265
99
Pouria LatififarPouria LatififarAM,F(PTC)2168
13
Amadoni KamolovAmadoni KamolovAM,F(PT)2277
88
Amirmohammad RazzaghiniaAmirmohammad RazzaghiniaDM,TV(C)1864
23
Alireza KazemiAlireza KazemiTV(C),AM(PTC)2572
21
Pouria ShahrabadiPouria ShahrabadiF(C)1863
22
Mehdi ZareMehdi ZareHV(C)2278