38
Joaquín TOBIO BURGOS

Full Name: Joaquín Tobio Burgos

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Dec 14, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Estudiantes de LP

Squad Number: 38

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Estudiantes de LP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
José SosaJosé SosaDM,TV,AM(C)3984
22
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3887
10
Pablo PiattiPablo PiattiAM(PTC),F(PT)3583
6
Federico FernándezFederico FernándezHV(C)3583
9
Guido CarrilloGuido CarrilloF(C)3383
26
Luciano LolloLuciano LolloHV(C)3782
15
Santi ArzamendiaSanti ArzamendiaHV,DM,TV(T)2683
5
Santiago AscacíbarSantiago AscacíbarDM,TV(C)2787
18
Edwuin CetréEdwuin CetréAM(PT),F(PTC)2683
8
Gabriel NevesGabriel NevesDM,TV(C)2783
17
Javier AltamiranoJavier AltamiranoTV(C),AM(PTC)2582
Brian OroscoBrian OroscoAM,F(PTC)2675
16
Mauro MéndezMauro MéndezF(C)2583
Deian VerónDeian VerónDM,TV(C)2473
20
Eric MezaEric MezaHV,DM,TV(P)2583
32
Tiago PalaciosTiago PalaciosAM(PTC),F(PT)2380
12
Matías MansillaMatías MansillaGK2882
24
Bautista KociubinskiBautista KociubinskiDM,TV(C)2378
14
Sebastián Boselli
River Plate
HV(PC)2180
19
Alexis ManyomaAlexis ManyomaAM(PTC),F(PT)2178
2
Facundo RodríguezFacundo RodríguezHV(C)2481
29
Axel AtumAxel AtumTV(C),AM(PTC)1873
13
Gastón BenedettiGastón BenedettiHV,DM,TV(T)2384
1
Fabricio IacovichFabricio IacovichGK2270
36
Ezequiel OrbeEzequiel OrbeHV,DM(P)1970
23
Luciano GiménezLuciano GiménezF(C)2480
53
Valente PieraniValente PieraniHV(C)1870
4
Santiago FloresSantiago FloresHV(C)2373
30
Rodrigo BorzoneRodrigo BorzoneGK2070
31
Román GómezRomán GómezHV,DM,TV(P)2070
28
Nehuén BenedettiNehuén BenedettiTV(C),AM(PTC)1970
39
Joaquín PereyraJoaquín PereyraHV,DM,TV(T)1970
38
Joaquín Tobio BurgosJoaquín Tobio BurgosAM,F(PT)2073
37
Fabricio PérezFabricio PérezAM(PT),F(PTC)1973