86
Rene PRODANOVIĆ

Full Name: Rene Prodanović

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Oct 13, 2001)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: NK Domžale

Squad Number: 86

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Domžale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Haris VučkičHaris VučkičAM,F(C)3278
27
Dejan LazarevićDejan LazarevićAM(PT),F(PTC)3476
8
Daniel OffenbacherDaniel OffenbacherDM,TV,AM(C)3277
25
Rok VodišekRok VodišekGK2676
84
Ajdin MulalicAjdin MulalicGK3077
17
Nermin HodzićNermin HodzićDM,TV,AM(C)3074
9
Dario KolobaricDario KolobaricF(C)2476
4
Nikša VujčićNikša VujčićDM,TV(C)2668
44
Lovro GrajfonerLovro GrajfonerHV,DM(C)2473
80
Tom Alen TolicTom Alen TolicTV(C),AM(PC)2574
20
Abraham NwankwoAbraham NwankwoHV,DM(C)2375
11
Mario KrstovskiMario KrstovskiF(C)2677
7
Danijel SturmDanijel SturmAM(PT),F(PTC)2577
66
Luka KambicLuka KambicHV,DM,TV(P),AM(PTC)2576
Denny TiganjDenny TiganjGK2170
28
Nick PercNick PercAM(PT),F(PTC)2174
19
Nino MilicNino MilicHV,DM(T)2076
97
Luka BarucaLuka BarucaTV,AM(C)2172
21
Behar Feta
NK Maribor
HV,DM,TV(P),AM(PTC)2173
55
Marcel LorberMarcel LorberDM,TV,AM(C)2076
99
Belmin BobaricBelmin BobaricHV,DM(T)2273
5
Rene LamprehtRene LamprehtHV(C)2274
40
Lukas HemptLukas HemptHV(C)1972
15
Luka Dovzan KarahodzicLuka Dovzan KarahodzicAM,F(PT)1867
23
Edvin KrupicEdvin KrupicTV,AM(C)2067
90
Tomi GobecTomi GobecAM(PT)2367
32
Gasper CerneGasper CerneF(C)2070
34
Aljaz ZabukovnikAljaz ZabukovnikTV(C)1867
94
Morré MakadjiMorré MakadjiHV(C)2067
86
Rene ProdanovićRene ProdanovićHV,DM,TV(P)2370