20
Abraham NWANKWO

Full Name: Abraham Nwankwo

Tên áo: NWANKWO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jul 22, 2001)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: NK Domžale

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024NK Domžale75
Jun 18, 2024NK Domžale74
Aug 2, 2023NK Domžale74
Jul 27, 2023NK Domžale70
Jun 15, 2023NK Domžale70
Jan 28, 2023Dunărea Călărași70
Sep 26, 2022Balıkesirspor70

NK Domžale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Haris VučkičHaris VučkičAM,F(C)3278
27
Dejan LazarevićDejan LazarevićAM(PT),F(PTC)3576
8
Daniel OffenbacherDaniel OffenbacherDM,TV,AM(C)3377
25
Rok VodišekRok VodišekGK2676
84
Ajdin MulalicAjdin MulalicGK3077
17
Nermin HodzićNermin HodzićDM,TV,AM(C)3074
9
Dario KolobaricDario KolobaricF(C)2576
4
Nikša VujčićNikša VujčićDM,TV(C)2668
44
Lovro GrajfonerLovro GrajfonerHV,DM(C)2573
80
Tom Alen TolicTom Alen TolicTV(C),AM(PC)2674
20
Abraham NwankwoAbraham NwankwoHV,DM(C)2375
7
Danijel SturmDanijel SturmAM(PT),F(PTC)2677
66
Luka KambicLuka KambicHV,DM,TV(P),AM(PTC)2676
Denny TiganjDenny TiganjGK2270
28
Nick PercNick PercAM(PT),F(PTC)2274
19
Nino MilicNino MilicHV,DM(T)2176
97
Luka BarucaLuka BarucaTV,AM(C)2272
8
Bruno JenjicBruno JenjicAM,F(C)2473
55
Marcel LorberMarcel LorberDM,TV,AM(C)2176
99
Belmin BobaricBelmin BobaricHV,DM(T)2273
5
Rene LamprehtRene LamprehtHV(C)2374
40
Lukas HemptLukas HemptHV(C)1972
11
Luka MlakarLuka MlakarF(C)1970
15
Luka Dovzan KarahodzicLuka Dovzan KarahodzicAM,F(PT)1967
23
Edvin KrupicEdvin KrupicTV,AM(C)2167
90
Tomi GobecTomi GobecAM(PT)2367
32
Gasper CerneGasper CerneF(C)2170
34
Aljaz ZabukovnikAljaz ZabukovnikTV(C)1967
94
Morré MakadjiMorré MakadjiHV(C)2167
86
Rene ProdanovićRene ProdanovićHV,DM,TV(P)2370