57
Albert GAREGINYAN

Full Name: Albert Gareginyan

Tên áo:

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 16 (Nov 3, 2008)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Shirak

Squad Number: 57

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Shirak Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Hrayr MkoyanHrayr MkoyanHV(C)3878
10
Dimitrije PobulićDimitrije PobulićDM,TV(C)3072
99
Robert DarbinyanRobert DarbinyanHV(P),DM(C)2976
26
Aleksa VidićAleksa VidićHV,DM,TV(C)3073
77
Mory KonéMory KonéAM,F(C)2973
1
Darko VukasinovicDarko VukasinovicGK2873
1
Egor AchinovEgor AchinovGK2065
96
Sokrat HovhannisyanSokrat HovhannisyanGK2865
55
Lyova KarapetyanLyova KarapetyanGK2363
4
Hamlet MnatsakanyanHamlet MnatsakanyanHV(C)2270
3
Hovhannes GevorgyanHovhannes GevorgyanHV(C)2163
44
Tigran SumbulyanTigran SumbulyanHV(C)1963
15
Arsen SadoyanArsen SadoyanHV(TC),DM(T)2570
2
Hovhannes PahlevanyanHovhannes PahlevanyanHV,DM(PT)1963
7
Seryozha UrushanyanSeryozha UrushanyanHV,DM,TV(P)2770
18
Samvel GhukasyanSamvel GhukasyanHV(P),DM,TV(PC)2267
6
Rafik MisakyanRafik MisakyanHV,DM,TV,AM(C)2472
88
Levon GevorgyanLevon GevorgyanDM,TV(C)2160
19
Junior Magico TraoreJunior Magico TraoreTV(C)2170
8
Levon DarbinyanLevon DarbinyanTV(C)2270
22
Narek JanoyanNarek JanoyanTV,AM(C)1970
11
Sergey ManukyanSergey ManukyanTV,AM(PC)2070
14
Suren TsarukyanSuren TsarukyanTV,AM(PT)1970
21
Donald Alvine KodiaDonald Alvine KodiaAM(PT),F(PTC)2170
9
Lyova MryanLyova MryanF(C)2470
97
Cedric DohCedric DohF(C)2370
23
Emil PapikyanEmil PapikyanAM,F(C)1767
27
Abdul Samir KonéAbdul Samir KonéF(C)2465
28
Narek KhachatryanNarek KhachatryanF(C)2063
14
Khalil HagyKhalil HagyAM(PTC),F(PT)2667
57
Albert GareginyanAlbert GareginyanAM,F(C)1665