7
Seryozha URUSHANYAN

Full Name: Seryozha Urushanyan

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Aug 1, 1997)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Shirak

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Shirak Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Hrayr MkoyanHrayr MkoyanHV(C)3878
99
Robert DarbinyanRobert DarbinyanHV(P),DM(C)2976
26
Aleksa VidićAleksa VidićHV,DM,TV(C)3073
77
Mory KonéMory KonéAM,F(C)2973
20
Rudik MkrtchyanRudik MkrtchyanDM,TV(C)2672
1
Darko VukasinovicDarko VukasinovicGK2973
96
Sokrat HovhannisyanSokrat HovhannisyanGK2865
55
Lyova KarapetyanLyova KarapetyanGK2363
4
Hamlet MnatsakanyanHamlet MnatsakanyanHV(C)2270
44
Tigran SumbulyanTigran SumbulyanHV(C)2063
2
Hovhannes PahlevanyanHovhannes PahlevanyanHV,DM(PT)1963
7
Seryozha UrushanyanSeryozha UrushanyanHV,DM,TV(P)2770
18
Samvel GhukasyanSamvel GhukasyanHV(P),DM,TV(PC)2267
6
Rafik MisakyanRafik MisakyanHV,DM,TV,AM(C)2572
19
Junior Magico TraoreJunior Magico TraoreTV(C)2170
8
Levon DarbinyanLevon DarbinyanTV(C)2370
22
Narek JanoyanNarek JanoyanTV,AM(C)1970
11
Sergey ManukyanSergey ManukyanTV,AM(PC)2070
14
Suren TsarukyanSuren TsarukyanTV,AM(PT)1970
21
Donald Alvine KodiaDonald Alvine KodiaAM(PT),F(PTC)2270
9
Lyova MryanLyova MryanF(C)2470
97
Cedric DohCedric DohF(C)2370
23
Emil PapikyanEmil PapikyanAM,F(C)1867
28
Narek KhachatryanNarek KhachatryanF(C)2163
57
Albert GareginyanAlbert GareginyanAM,F(C)1665