?
Lucas PRATI

Full Name: Lucas Vinícius Viana Prati

Tên áo: PRATI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 30 (Mar 4, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 86

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Persipal Palu67

Persipal Palu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Victor PaeVictor PaeHV,DM,TV(P)4062
26
Rabbani TasnimRabbani TasnimF(C)2266
53
Dolly GultomDolly GultomHV,AM(P),DM,TV(PC)3263
80
Risqki UtomoRisqki UtomoF(C)2671
16
Rendy SaputraRendy SaputraHV,DM(T)3569
12
Fikri ArdiansyahFikri ArdiansyahAM(C)2965
4
Teguh PangestuTeguh PangestuHV(C)2462
27
Dedi Tri MaulanaDedi Tri MaulanaHV,DM(PT)2664
17
Mohammad SaidMohammad SaidDM,TV(C)3668
24
Ryan WiradinataRyan WiradinataDM,TV(C)3565
11
Aqsal MustafaAqsal MustafaAM,F(PT)2364
96
Azis HutagalungAzis HutagalungHV(C)2965
30
Marvel LesaMarvel LesaAM(C)2162
2
Hanif MahdiHanif MahdiHV(C)2362
1
Rajiv AbizalRajiv AbizalGK2665
5
Daffa SahrianDaffa SahrianHV,DM,TV(P)2163
7
Cheva LalaCheva LalaAM(PTC),F(PT)2060
15
Akmal AliAkmal AliHV,DM,TV(T)2560
19
Agim FariansyahAgim FariansyahHV,DM,TV(P)2667
20
Pandi PuluPandi PuluAM,F(P)2863
21
Andrean BonarAndrean BonarHV(C)2661
22
Rosul Ma'arifRosul Ma'arifDM,TV(C)3363
23
Naldy RenaldyNaldy RenaldyDM,TV(C)3362
25
Ibnu YazidIbnu YazidHV(C)1960
28
Muhammad RizkiMuhammad RizkiTV,AM(C)2065
32
Ramadhan RamadhanRamadhan RamadhanGK2865
62
Alim HidayatullahAlim HidayatullahGK2160
88
Rafif AdriRafif AdriDM,TV(C)2665
97
Galang KurniawanGalang KurniawanTV(C)2060
98
Chandra YudhaChandra YudhaGK2761