27
Dedi TRI MAULANA

Full Name: Dedi Tri Maulana

Tên áo: TRI MAULANA

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 64

Tuổi: 25 (Jun 27, 1999)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Persipal Palu

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Persipal Palu64
Sep 23, 2023PS Bangka64
Jul 14, 2023PSCS Cilacap64
May 8, 2023PSCS Cilacap64

Persipal Palu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Victor PaeVictor PaeHV,DM,TV(P)4062
26
Rabbani TasnimRabbani TasnimF(C)2166
14
Joshua IsirJoshua IsirAM,F(PT)2366
53
Dolly GultomDolly GultomHV,AM(P),DM,TV(PC)3263
80
Risqki UtomoRisqki UtomoF(C)2671
16
Rendy SaputraRendy SaputraHV,DM(T)3569
12
Fikri ArdiansyahFikri ArdiansyahAM(C)2965
4
Teguh PangestuTeguh PangestuHV(C)2362
27
Dedi Tri MaulanaDedi Tri MaulanaHV,DM(PT)2564
17
Mohammad SaidMohammad SaidDM,TV(C)3568
24
Ryan WiradinataRyan WiradinataDM,TV(C)3465
11
Aqsal MustafaAqsal MustafaAM,F(PT)2364
96
Azis HutagalungAzis HutagalungHV(C)2965
30
Marvel LesaMarvel LesaAM(C)2162
2
Hanif MahdiHanif MahdiHV(C)2362
9
Lukman Ahmed-ShaibuLukman Ahmed-ShaibuAM(PT),F(PTC)3263