Full Name: Cian Cuba
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Jul 30, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Avondale FC
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Joey Katebian | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
George Ott | F(C) | 23 | 65 | |||
Kur Kur | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Edmond Lupancu | HV(PC) | 21 | 63 | |||
11 | Yusuf Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
21 | Thomas Manos | GK | 28 | 70 | ||
18 | Cian Cuba | TV,AM(C) | 26 | 71 | ||
7 | Stefan Zinni | AM,F(PT) | 28 | 73 |