Full Name: George Ott
Tên áo: OTT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Oct 22, 2001)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 84
CLB: Avondale FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2023 | Avondale FC | 65 |
Jan 23, 2023 | Melbourne Knights | 65 |
Jun 22, 2022 | Melbourne Knights | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | George Mells | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
33 | Joey Katebian | DM,TV(C) | 28 | 67 | ||
George Ott | F(C) | 22 | 65 | |||
Kur Kur | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Edmond Lupancu | HV(PC) | 21 | 63 | |||
11 | Yusuf Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
1 | Mayen Mayen | GK | 19 | 63 |