Full Name: Stefan Valentini
Tên áo: VALENTINI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Jul 15, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Avondale FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2024 | Avondale FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Joey Katebian | DM,TV(C) | 29 | 67 | |
![]() | George Ott | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Kur Kur | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
![]() | Manyluak Aguek | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||
![]() | Edmond Lupancu | HV(PC) | 21 | 63 | ||
11 | ![]() | Yusuf Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |
![]() | Stefan Valentini | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
21 | ![]() | Thomas Manos | GK | 29 | 70 | |
18 | ![]() | Cian Cuba | TV,AM(C) | 26 | 71 | |
7 | ![]() | Stefan Zinni | AM,F(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Emlyn Wellsmore | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 |