39
Jeremy VALVERDE

Full Name: Jeremy Isaac Valverde Rodríguez

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jan 7, 2004)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: CS Emelec

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CS Emelec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jaime AyovíJaime AyovíAM(PT),F(PTC)3778
10
Christian CuevaChristian CuevaAM(PTC)3380
55
José CevallosJosé CevallosTV(C),AM(PTC)3080
7
Washington CorozoWashington CorozoAM(PT),F(PTC)2678
21
Alexander GonzálezAlexander GonzálezHV,DM,TV(P)3280
27
Fernando LeónFernando LeónHV(PC)3283
8
Marcelo MeliMarcelo MeliDM,TV(C)3380
19
José AnguloJosé AnguloF(PTC)3078
12
Pedro OrtízPedro OrtízGK3582
25
Roberto GarcésRoberto GarcésHV,DM,TV(C)3278
28
Maicon SolísMaicon SolísAM,F(PT)3178
14
Romario CaicedoRomario CaicedoHV,DM,TV,AM(P)3582
11
Jhon SánchezJhon SánchezAM,F(PT)2578
16
Sergio QuinteroSergio QuinteroDM,TV(C)2675
Alfonso BarcoAlfonso BarcoDM,TV(C)2375
20
Jackson RodríguezJackson RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2678
18
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(C)2777
1
Gilmar NapaGilmar NapaGK2273
33
Mario ValeroMario ValeroGK2977
19
Juan Pablo Ruíz
CA Estudiantes BA
AM(P),F(PC)3178
9
Facundo Castelli
CA Estudiantes BA
F(C)3081
Tommy ChambaTommy ChambaAM(PTC)2073
5
Ronny BorjaRonny BorjaDM,TV(C)2073
14
Jean QuiñónezJean QuiñónezHV,DM(T)2374
80
Elkin MuñozElkin MuñozTV,AM(C)2075
16
Diogo BaguiDiogo BaguiHV(C)2075
31
Jheremy GonzagaJheremy GonzagaF(C)1970
52
Kevin MinaKevin MinaF(C)1865
39
Jeremy ValverdeJeremy ValverdeTV(C)2165
57
Eder ArroyoEder ArroyoTV(C)1865