8
Ahmad AL-DHUHOORI

Full Name: Ahmad Mohamed Ali Mohamed Al-Dhuhoori

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Aug 3, 1997)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 65

CLB: Dibba Al-Hisn

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dibba Al-Hisn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Hamdan Al-KamaliHamdan Al-KamaliHV(C)3675
3
Oussama HaddadiOussama HaddadiHV(TC),DM(T)3378
77
Waleed AmbarWaleed AmbarDM,TV(C)3273
44
Ibrahima CisséIbrahima CisséDM,TV(C)3180
Lars VeldwijkLars VeldwijkF(C)3378
9
Haythem JouiniHaythem JouiniF(C)3280
26
Salem SalehSalem SalehF(C)3476
29
Alexandru MăţanAlexandru MăţanTV(C),AM,F(PTC)2583
70
Niksa VujanovićNiksa VujanovićAM,F(PT)2478
45
Alioune NdourAlioune NdourF(C)2476
30
Mohammed KhalfanMohammed KhalfanAM(PT),F(PTC)2673
43
Guilherme MatosGuilherme MatosHV(C)2373
15
Ali Al-DhanhaniAli Al-DhanhaniHV,DM(PT)3475
6
Falah WaleedFalah WaleedHV(P),DM,TV(PC)2676
85
Midana CassamáMidana CassamáF(C)2276
18
Masoud SulaimanMasoud SulaimanHV(PC)3276
52
Hussain AbbasHussain AbbasHV(TC),DM(T)3076
99
Luizão GuilhermeLuizão GuilhermeF(C)2267
33
Adel AbubakerAdel AbubakerGK3270
1
Abdulla Al-QamishAbdulla Al-QamishGK3267
Ahmed Al-MutawaAhmed Al-MutawaHV(C)2870
4
Firas Al-KhaseebiFiras Al-KhaseebiHV(C)2975
Saad SalemSaad SalemHV,DM(PT)2265
49
Abdullah KhamisAbdullah KhamisHV,DM,TV(T)3376
2
Ali Al-AnsariAli Al-AnsariHV,DM,TV(P)2676
84
Abdalla Al-MaatroshiAbdalla Al-MaatroshiHV,DM(C)3170
20
Dominic NsobilaDominic NsobilaDM,TV(C)2273
5
Nahyan Al-AbdouliNahyan Al-AbdouliTV(C)2868
8
Ahmad Al-DhuhooriAhmad Al-DhuhooriTV(C)2767
22
Ideba JamesIdeba JamesTV(C),AM(PTC)2267
14
Ismail Al-ZaabiIsmail Al-ZaabiTV,AM(C)2372
7
João VitorJoão VitorF(C)2370
52
Rashed AbbasRashed AbbasHV(C)2365