7
Mehmet Emin TAŞTAN

Full Name: Mehmet Emin Taştan

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Jan 16, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Yeni Malatyaspor

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Yeni Malatyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Nuri Fatih AydinNuri Fatih AydinDM,TV,AM(C)3075
1
Abdulsamed DamluAbdulsamed DamluGK2576
20
Cengizhan AkgunCengizhan AkgunAM(PT),F(PTC)2673
19
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
5
Atakan MüjdeAtakan MüjdeTV,AM(C)2174
88
Berat YamanBerat YamanHV,DM,TV(T),AM(PT)2265
2
Yigit UlasYigit UlasHV(C)2070
26
Ersan YasaErsan YasaHV(PC),DM(P)2465
22
Alperen ArslanAlperen ArslanHV(C)2365
55
Emircan BayrakdarEmircan BayrakdarHV,DM,TV(P)2160
21
Kerem AltunisikKerem AltunisikDM(C),TV(TC)2065
9
Enes SavucuEnes SavucuAM,F(PC)2060
17
Mehmet GünesMehmet GünesAM,F(C)1865
44
Ferhat CanliFerhat CanliHV(PT),DM,TV(C)2765
33
Kursat SelamoğluKursat SelamoğluHV,DM,TV(P)1963
27
Omer Cagri AtasOmer Cagri AtasDM,TV(C)1962
13
Cınar YildizliCınar YildizliGK1863
25
Enes SalikEnes SalikGK2363
99
Osman KatipogluOsman KatipogluF(C)1862
46
Halil AtciHalil AtciAM(P),F(PC)1862
7
Mehmet Emin TaştanMehmet Emin TaştanAM(PT),F(PTC)2163
73
Umut TanişUmut TanişAM(PT)2063
24
Burak Efe YazBurak Efe YazAM(PTC)2163
8
Enes NasEnes NasHV,DM(P),TV,AM(PC)1862
98
Metehan UnalMetehan UnalDM,TV(C)2162