Full Name: Vasilios Vogiatzis
Tên áo: VOGIATZIS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 28 (Jan 10, 1996)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2024 | Giugliano | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danilo Russo | GK | 37 | 74 | ||
24 | Marco Caldore | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
32 | Ibourahima Baldé | AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
7 | Antonio Romano | TV(C) | 28 | 76 | ||
23 | Alessandro Minelli | HV(C) | 25 | 75 | ||
34 | Sergio Maselli | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
16 | Matteo Esposito | GK | 22 | 67 | ||
9 | Andrea de Paoli | F(C) | 25 | 73 | ||
17 | Carmine Giorgione | TV(PC),AM(C) | 33 | 75 | ||
18 | Michele Masala | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | ||
6 | Enrico Celeghin | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
33 | Salvatore la Vardera | HV(TC),DM(T) | 22 | 68 | ||
21 | Francesco de Francesco | HV(C) | 22 | 63 | ||
4 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
70 | AM,F(PC) | 21 | 72 | |||
15 | HV(C) | 23 | 73 | |||
71 | GK | 24 | 78 | |||
3 | Sulaiman Oyewale | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
8 | Roberto de Rosa | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
77 | Andrea Valdesi | HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 65 |